Nhà sản xuất: Shure
Serial: Phiên bản mới
Tình trạng: Kiểm tra theo miền [CALL]
Giá thị trường:
22,400,000 đ
20,000,000 ₫
11%
Giảm giá đến ngày:
9/12/2025
MUA NGAY Giao tận nơi hoặc đến showroom xem hàng
TP. Hồ Chí Minh
(02) 112, Nguyễn Du, Quận 1.
(03) 179, Trần Bá Giao, Gò Vấp.
(04) 21, Nguyễn Thiện Thuật, Quận 3.
(05) 75, Nguyễn Cửu Vân, Bình Thạnh.
0915.245.135
|
Hỏi đáp trực tuyến
Đà Nẵng (Đại lý - Chi nhánh)
(01) 76 Lê Độ, Thanh Khê, Đà Nẵng.
0909.570.507
|
Hỏi đáp trực tuyến
Shure SLXD24A/SM58 là bộ micro không dây chuyên nghiệp gồm đầu thu SLXD4 và micro cầm tay SLXD2/SM58. Thiết bị được thiết kế tối ưu cho các nhu cầu biểu diễn sân khấu, thuyết trình và các ứng dụng âm thanh đòi hỏi chất lượng cao.
Hệ thống sử dụng công nghệ âm thanh số 24-bit tiên tiến, kết hợp với khả năng truyền sóng RF ổn định giúp mang lại chất lượng âm thanh rõ nét, trung thực. Phạm vi hoạt động rộng lên tới 100 mét cùng khả năng đồng bộ dễ dàng giữa thiết bị phát và thu qua hồng ngoại giúp tối ưu quá trình thiết lập và vận hành.
Micro SLXD2/SM58 sở hữu đầu thu âm SM58 nổi tiếng, với hướng thu cardioid, giảm thiểu tạp âm và độ nhạy cao. Độ bền cao cùng khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện biểu diễn là điểm mạnh nổi bật.
Đầu thu SLXD4 đi kèm có thiết kế nhỏ gọn, vỏ kim loại chắc chắn, tích hợp nhiều cổng kết nối như XLR và 6.35mm, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống âm thanh chuyên nghiệp. Thiết bị hỗ trợ 32 kênh tùy vùng, hoạt động liên tục lên đến 8 giờ bằng pin AA hoặc pin sạc Shure SB903.
Với giải tần đáp ứng từ 20Hz đến 20kHz và dynamic range lên đến 120 dB, SLXD24A/SM58 mang đến trải nghiệm âm thanh hoàn hảo, xứng đáng là lựa chọn hàng đầu trong phân khúc micro không dây chuyên nghiệp.
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Loại micro | Dynamic |
| Hướng thu | Cardioid |
| Tần số đáp ứng | 50 Hz – 15 kHz |
| Độ nhạy | -54.5 dBV/Pa – 1.85 mV/Pa |
| Dải tần số | 20 Hz – 20 kHz |
| Dynamic range | 120 dB |
| Công suất phát | 1 mW / 10 mW |
| Loại pin | 2x AA hoặc pin sạc SB903 |
| Thời gian sử dụng | Tối đa 8 giờ |
| Trọng lượng | 147 g |
| Kích thước | 37.1 × 176 mm |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Dải tần hoạt động | 20 Hz – 20 kHz |
| Dynamic range | 120 dB |
| Băng thông điều chỉnh | 44 MHz |
| Số kênh | 32 kênh (tuỳ vùng) |
| Phạm vi hoạt động | 100 m |
| Kết nối âm thanh | XLR và 6.35mm |
| Điều chỉnh gain | -18 đến +42 dB |
| Kích thước | 42 × 197 × 152 mm |
| Trọng lượng | 816 g |
| Nguồn cấp | 15 VDC @ 600 mA |
| Mạng | Ethernet 10/100 Mbps |
Giá tốt thì hấp dẫn, nhưng chất của lộ trình mới là điều bạn mong đợi.